Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 36 | 34 | 20 | 2 | 14 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Hapoel Acco | 33 | 33 | 6 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 36 | 36 | 21 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 10 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Beitar Jerusalem | 36 | 36 | 15 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 36 | 36 | 6 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 36 | 26 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Hapoel Raanana | 33 | 33 | 7 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 33 | 18 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Hapoel Petah Tikva | 33 | 33 | 1 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Maccabi Netanya | 33 | 33 | 9 | 14 | 1 | 18 | -4 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Maccabi Haifa | 36 | 36 | 26 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Hapoel Haifa | 33 | 33 | 10 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
14 | Ashdod MS | 33 | 33 | 9 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 45% |
Hòa | 40 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 39.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Tel Aviv | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ashdod MS | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beitar Jerusalem | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ashdod MS | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |