Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grobina | 8 | 8 | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Metta/LU Riga | 8 | 8 | 1 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Daugava Daugavpils | 8 | 8 | 1 | 5 | 2 | 1 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Fk Auda Riga | 8 | 8 | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Fk Valmiera | 8 | 8 | 6 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tukums-2000 | 8 | 8 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Rigas Futbola Skola | 8 | 8 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Jelgava | 8 | 8 | 0 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Liepajas Metalurgs | 8 | 8 | 3 | 2 | 0 | 6 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Riga Fc | 8 | 8 | 8 | 1 | 1 | 6 | -5 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 50% |
Hòa | 4 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 17 | 40.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grobina,Metta/LU Riga,Daugava Daugavpils,Fk Auda Riga | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Riga Fc | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga,Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Riga Fc | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metta/LU Riga,Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Riga Fc | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |