Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CSKA Moscow | 30 | 30 | 0 | 18 | 8 | 4 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Spartak Moscow | 30 | 30 | 0 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 0 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
4 | FC Moscow | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Moscow | 30 | 30 | 0 | 14 | 14 | 2 | 12 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Zenit St.Petersburg | 30 | 30 | 0 | 13 | 10 | 7 | 6 | 43.33% | Chi tiết |
7 | FC Torpedo Moscow | 30 | 30 | 0 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 0 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
9 | FC Tom Tomsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 30 | 0 | 9 | 11 | 10 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Saturn-RenTV | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
12 | FK Rostov | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Amkar Perm | 30 | 30 | 0 | 7 | 12 | 11 | -4 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
15 | FC Terek Groznyi | 30 | 30 | 0 | 5 | 5 | 20 | -15 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Alania | 30 | 30 | 0 | 5 | 8 | 17 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 37.22% |
Hòa | 138 | 44.66% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 18.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CSKA Moscow | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FC Terek Groznyi,Alania | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Spartak Moscow | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shinnik Yaroslavl,Krylya Sovetov Samara,Alania | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Spartak Moscow | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shinnik Yaroslavl,Krylya Sovetov Samara,Alania | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lokomotiv Moscow | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |