Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bờ Biển Ngà U23 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Mexico U23 | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Ai Cập U23 | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Australia U23 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Japan U23 | 6 | 6 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | New Zealand U23 | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hàn Quốc U23 | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Saudi Arabia U23 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Argentina U23 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Honduras U23 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Romania U23 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Nam Phi U23 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Brazil U23 | 6 | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Đức U23 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Tây Ban Nha U23 | 6 | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
16 | France U23 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 13 | 36.11% |
Hòa | 8 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 15 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bờ Biển Ngà U23 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Đức U23,Tây Ban Nha U23,France U23 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bờ Biển Ngà U23,Ai Cập U23,Australia U23,Romania U23 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Japan U23 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bờ Biển Ngà U23,Ai Cập U23,Australia U23,Romania U23 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Japan U23 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Saudi Arabia U23,Argentina U23,Romania U23,Brazil U23 | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |