Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | VPS Vaasa | 29 | 29 | 8 | 19 | 1 | 9 | 10 | 65.52% | Chi tiết |
2 | KuPS | 27 | 27 | 21 | 17 | 0 | 10 | 7 | 62.96% | Chi tiết |
3 | Lahti | 27 | 27 | 3 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
4 | HJK Helsinki | 27 | 27 | 25 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
5 | AC Oulu | 29 | 29 | 12 | 14 | 1 | 14 | 0 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Inter Turku | 28 | 28 | 13 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
7 | SJK Seinajoki | 28 | 28 | 13 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Honka | 31 | 31 | 21 | 14 | 0 | 17 | -3 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Haka | 27 | 27 | 10 | 12 | 0 | 15 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Ilves Tampere | 27 | 27 | 10 | 12 | 2 | 13 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | KTP Kotka | 27 | 27 | 2 | 10 | 1 | 16 | -6 | 37.04% | Chi tiết |
12 | IFK Mariehamn | 29 | 29 | 3 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34.48% | Chi tiết |
13 | Gnistan | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 46.59% |
Hòa | 14 | 7.95% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 45.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | VPS Vaasa | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gnistan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KuPS | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gnistan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KuPS | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gnistan | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gnistan | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |