Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HIFK | 28 | 28 | 7 | 18 | 2 | 8 | 10 | 64.29% | Chi tiết |
2 | KuPS | 27 | 27 | 17 | 17 | 0 | 10 | 7 | 62.96% | Chi tiết |
3 | Inter Turku | 27 | 27 | 16 | 14 | 3 | 10 | 4 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Ilves Tampere | 27 | 27 | 17 | 14 | 2 | 11 | 3 | 51.85% | Chi tiết |
5 | Honka | 29 | 29 | 19 | 15 | 3 | 11 | 4 | 51.72% | Chi tiết |
6 | IFK Mariehamn | 31 | 31 | 12 | 15 | 1 | 15 | 0 | 48.39% | Chi tiết |
7 | Lahti | 28 | 28 | 5 | 13 | 4 | 11 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
8 | RoPS Rovaniemi | 27 | 27 | 7 | 12 | 2 | 13 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | VPS Vaasa | 27 | 27 | 3 | 11 | 0 | 16 | -5 | 40.74% | Chi tiết |
10 | SJK Seinajoki | 27 | 27 | 11 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
11 | Kpv | 27 | 27 | 2 | 9 | 3 | 15 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
12 | HJK Helsinki | 29 | 29 | 25 | 7 | 2 | 20 | -13 | 24.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 40.78% |
Hòa | 24 | 13.41% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 45.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HIFK | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | HJK Helsinki | 24.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KuPS | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | HJK Helsinki | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KuPS | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | HJK Helsinki | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lahti | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |