Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Thái Lan | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Nữ Myanmar | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Nữ Philippines | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Nữ Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 2 | 33.33% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 4 | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Thái Lan,Nữ Myanmar,Nữ Philippines | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Malaysia | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Thái Lan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Malaysia | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Thái Lan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Malaysia | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Thái Lan,Nữ Myanmar,Nữ Philippines,Nữ Malaysia | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |