Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Việt Nam | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Philippines | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Myanmar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
4 | Nữ Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 1 | 20% |
Hòa | 2 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 2 | 40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Việt Nam | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Philippines,Nữ Myanmar,Nữ Thái Lan,Nữ Malaysia | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Việt Nam | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Philippines,Nữ Malaysia | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Việt Nam | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Philippines,Nữ Malaysia | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Thái Lan | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |