Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hradec Kralove | 34 | 34 | 6 | 23 | 3 | 8 | 15 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Sparta Praha | 31 | 31 | 29 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
3 | Teplice | 33 | 33 | 5 | 18 | 4 | 11 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Viktoria Plzen | 46 | 46 | 33 | 25 | 1 | 20 | 5 | 54.35% | Chi tiết |
5 | Synot Slovacko | 38 | 38 | 16 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
6 | SK Sigma Olomouc | 40 | 40 | 22 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
7 | Mlada Boleslav | 37 | 37 | 19 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
8 | Banik Ostrava | 33 | 33 | 20 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Budejovice | 31 | 31 | 5 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
10 | Zlin | 31 | 31 | 5 | 13 | 5 | 13 | 0 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Pardubice | 35 | 35 | 6 | 14 | 1 | 20 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Mfk Karvina | 33 | 33 | 4 | 13 | 5 | 15 | -2 | 39.39% | Chi tiết |
13 | Slovan Liberec | 35 | 35 | 20 | 12 | 6 | 17 | -5 | 34.29% | Chi tiết |
14 | Bohemians 1905 | 32 | 32 | 9 | 10 | 7 | 15 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
15 | FK Baumit Jablonec | 36 | 36 | 9 | 11 | 2 | 23 | -12 | 30.56% | Chi tiết |
16 | Slavia Praha | 42 | 42 | 41 | 12 | 3 | 27 | -15 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 121 | 39.03% |
Hòa | 54 | 17.42% |
Đội khách thắng kèo | 135 | 43.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hradec Kralove | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Slavia Praha | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hradec Kralove | 69.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Baumit Jablonec | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hradec Kralove | 69.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Baumit Jablonec | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bohemians 1905 | 21.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |