Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Malmo FF | 30 | 30 | 0 | 21 | 4 | 5 | 16 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Helsingborg IF | 30 | 30 | 0 | 20 | 5 | 5 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Orebro | 30 | 30 | 0 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Trelleborgs FF | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Elfsborg | 30 | 30 | 0 | 12 | 11 | 7 | 5 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Djurgardens | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Mjallby AIF | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Hacken | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
9 | AIK Solna | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Halmstads | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Kalmar FF | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Goteborg | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
13 | GAIS | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Atvidabergs FF | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Gefle IF | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Brommapojkarna | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 39.73% |
Hòa | 114 | 38.38% |
Đội khách thắng kèo | 65 | 21.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Malmo FF | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brommapojkarna | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Malmo FF,Helsingborg IF | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brommapojkarna | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Malmo FF,Helsingborg IF | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brommapojkarna | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Elfsborg | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |