Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rukh Vynnyky U21 | 15 | 15 | 0 | 13 | 2 | 0 | 13 | 86.67% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv U21 | 12 | 12 | 0 | 9 | 2 | 1 | 8 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 14 | 14 | 0 | 10 | 2 | 2 | 8 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Pfc Oleksandria U21 | 13 | 13 | 0 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
5 | Vorskla U21 | 15 | 15 | 0 | 8 | 3 | 4 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Kolos Kovalivka U21 | 14 | 14 | 0 | 7 | 3 | 4 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Chernomorets Odessa U21 | 12 | 12 | 0 | 5 | 3 | 4 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Dnipro 1 U21 | 12 | 12 | 0 | 4 | 3 | 5 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Lviv U21 | 13 | 13 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Zorya U21 | 10 | 10 | 0 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 16 | 16 | 0 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Kryvbas U21 | 15 | 15 | 0 | 3 | 5 | 7 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Inhulets Petrove U21 | 12 | 12 | 0 | 2 | 3 | 7 | -5 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Metalist Kharkiv U21 | 13 | 13 | 0 | 2 | 5 | 6 | -4 | 15.38% | Chi tiết |
15 | Veres Rivne U21 | 15 | 15 | 0 | 2 | 4 | 9 | -7 | 13.33% | Chi tiết |
16 | Mynai U21 | 13 | 13 | 0 | 0 | 1 | 12 | -12 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 49 | 37.98% |
Hòa | 44 | 34.11% |
Đội khách thắng kèo | 36 | 27.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rukh Vynnyky U21 | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mynai U21 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rukh Vynnyky U21 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kryvbas U21,Mynai U21 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rukh Vynnyky U21 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kryvbas U21,Mynai U21 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metalist Kharkiv U21 | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |