Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv U21 | 25 | 25 | 0 | 19 | 4 | 2 | 17 | 76.00% | Chi tiết |
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 29 | 0 | 17 | 4 | 8 | 9 | 58.62% | Chi tiết |
3 | Polissya Zhytomyr U21 | 28 | 28 | 0 | 16 | 8 | 4 | 12 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Dnipro 1 U21 | 25 | 25 | 0 | 13 | 6 | 6 | 7 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Pfc Oleksandria U21 | 29 | 29 | 0 | 15 | 6 | 8 | 7 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 34 | 34 | 0 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kryvbas U21 | 27 | 27 | 0 | 13 | 7 | 7 | 6 | 48.15% | Chi tiết |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 24 | 0 | 11 | 4 | 9 | 2 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Kolos Kovalivka U21 | 24 | 24 | 0 | 11 | 5 | 8 | 3 | 45.83% | Chi tiết |
10 | Vorskla U21 | 25 | 25 | 0 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
11 | Zorya U21 | 24 | 24 | 0 | 8 | 5 | 11 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Veres Rivne U21 | 29 | 29 | 0 | 7 | 9 | 13 | -6 | 24.14% | Chi tiết |
13 | Obolon Kiev U21 | 37 | 37 | 0 | 8 | 8 | 21 | -13 | 21.62% | Chi tiết |
14 | Mynai U21 | 28 | 28 | 0 | 6 | 3 | 19 | -13 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 28 | 28 | 0 | 4 | 8 | 16 | -12 | 14.29% | Chi tiết |
16 | Lnz Cherkasy U21 | 25 | 25 | 0 | 2 | 7 | 16 | -14 | 8.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 39.62% |
Hòa | 89 | 33.58% |
Đội khách thắng kèo | 71 | 26.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv U21 | 76.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lnz Cherkasy U21 | 8.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa U21 | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa U21 | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Veres Rivne U21 | 31.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |