Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv U21 | 24 | 24 | 0 | 19 | 3 | 2 | 17 | 79.17% | Chi tiết |
2 | Polissya Zhytomyr U21 | 27 | 27 | 0 | 16 | 7 | 4 | 12 | 59.26% | Chi tiết |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 28 | 28 | 0 | 16 | 4 | 8 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Dnipro 1 U21 | 24 | 24 | 0 | 13 | 5 | 6 | 7 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Pfc Oleksandria U21 | 28 | 28 | 0 | 15 | 5 | 8 | 7 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Kryvbas U21 | 26 | 26 | 0 | 13 | 6 | 7 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Rukh Vynnyky U21 | 23 | 23 | 0 | 11 | 4 | 8 | 3 | 47.83% | Chi tiết |
8 | Kolos Kovalivka U21 | 23 | 23 | 0 | 11 | 4 | 8 | 3 | 47.83% | Chi tiết |
9 | Vorskla U21 | 24 | 24 | 0 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Zorya U21 | 23 | 23 | 0 | 8 | 5 | 10 | -2 | 34.78% | Chi tiết |
11 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 25 | 25 | 0 | 8 | 2 | 15 | -7 | 32.00% | Chi tiết |
12 | Obolon Kiev U21 | 28 | 28 | 0 | 8 | 8 | 12 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Veres Rivne U21 | 28 | 28 | 0 | 7 | 8 | 13 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Mynai U21 | 27 | 27 | 0 | 5 | 3 | 19 | -14 | 18.52% | Chi tiết |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 27 | 27 | 0 | 4 | 7 | 16 | -12 | 14.81% | Chi tiết |
16 | Lnz Cherkasy U21 | 24 | 24 | 0 | 2 | 6 | 16 | -14 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 38.52% |
Hòa | 79 | 32.38% |
Đội khách thắng kèo | 71 | 29.1% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv U21 | 79.17% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lnz Cherkasy U21 | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa U21 | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa U21 | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Obolon Kiev U21,Veres Rivne U21 | 28.57% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |