Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kryvbas | 25 | 25 | 16 | 15 | 2 | 8 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv | 27 | 27 | 26 | 15 | 1 | 11 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Mynai | 26 | 26 | 1 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Obolon Kiev | 25 | 25 | 1 | 13 | 3 | 9 | 4 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 25 | 3 | 13 | 1 | 11 | 2 | 52.00% | Chi tiết |
6 | Lnz Cherkasy | 26 | 26 | 6 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Zorya | 26 | 26 | 12 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Rukh Vynnyky | 24 | 24 | 11 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Chernomorets Odessa | 25 | 25 | 8 | 11 | 0 | 14 | -3 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Vorskla Poltava | 25 | 25 | 7 | 11 | 1 | 13 | -2 | 44.00% | Chi tiết |
11 | Polessya Zhitomir | 24 | 24 | 12 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Kolos Kovalivka | 24 | 24 | 9 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
13 | PFC Oleksandria | 25 | 25 | 12 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Dnipro-1 | 24 | 24 | 21 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Veres Rivne | 25 | 25 | 3 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
16 | Shakhtar Donetsk | 26 | 26 | 26 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 40.55% |
Hòa | 32 | 14.75% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 44.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kryvbas | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtar Donetsk | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kryvbas,Obolon Kiev,Lnz Cherkasy | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Veres Rivne | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kryvbas,Obolon Kiev,Lnz Cherkasy | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Veres Rivne | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polessya Zhitomir | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |