Bong da

Thống kê kèo Châu Á Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Neftchi Fargona 5 5 5 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
2 Andijon 8 8 1 8 0 0 8 100.00% Chi tiết
3 OTMK Olmaliq 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
4 Lokomotiv Tashkent 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
5 Xorazm Urganch 3 3 0 2 1 0 2 66.67% Chi tiết
6 Nasaf Qarshi 8 8 4 5 3 0 5 62.50% Chi tiết
7 Qizilqum Zarafshon 8 8 4 5 3 0 5 62.50% Chi tiết
8 Navbahor Namangan 3 3 3 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
9 Olympic Fk Tashkent 3 3 1 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
10 Kuruvchi Bunyodkor 3 3 1 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
11 Sogdiana Jizak 3 3 1 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
12 Aral Nukus 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
13 Buxoro 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
14 Shurtan Guzor 4 4 0 1 1 2 -1 25.00% Chi tiết
15 Dinamo Samarkand 5 5 0 1 0 4 -3 20.00% Chi tiết
16 Metallurg Bekobod 5 5 1 1 0 4 -3 20.00% Chi tiết
17 Mashal Muborak 5 5 0 1 4 0 1 20.00% Chi tiết
18 Pakhtakor Tashkent 6 6 6 1 0 5 -4 16.67% Chi tiết
19 Kuruvchi Kokand Qoqon 6 6 0 1 4 1 0 16.67% Chi tiết
20 Termez Surkhon 11 11 0 0 0 11 -11 0.00% Chi tiết
21 Dostlik Tashkent 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 18 30.51%
Hòa 18 30.51%
Đội khách thắng kèo 23 38.98%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Neftchi Fargona,Andijon 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Termez Surkhon,Dostlik Tashkent 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Neftchi Fargona,Andijon,OTMK Olmaliq,Lokomotiv Tashkent,Nasaf Qarshi,Sogdiana Jizak 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Mashal Muborak %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Neftchi Fargona,Andijon,OTMK Olmaliq,Lokomotiv Tashkent,Nasaf Qarshi,Sogdiana Jizak 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Mashal Muborak %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Mashal Muborak 80.00%
Dữ liệu được cập nhật: 29/03/2024 - 14:59:18
Cập nhật lúc: 29/03/2024 14:59
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác