Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nam Định | 15 | 15 | 12 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Công An Hà Nội | 15 | 15 | 11 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 15 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Becamex Bình Dương | 15 | 15 | 4 | 8 | 2 | 5 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Thanh Hóa | 15 | 15 | 8 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Tp Hồ Chí Minh | 15 | 15 | 4 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Bình Định | 15 | 15 | 8 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Hà Nội | 15 | 15 | 9 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 15 | 2 | 6 | 2 | 7 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Quảng Nam | 15 | 15 | 3 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Sông Lam Nghệ An | 15 | 15 | 3 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Hải Phòng | 15 | 15 | 7 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Khánh Hòa | 15 | 15 | 1 | 5 | 0 | 10 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Viettel | 15 | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 42.34% |
Hòa | 12 | 10.81% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 46.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nam Định | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viettel | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nam Định | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viettel | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nam Định | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viettel | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Quảng Nam | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |