Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hà Nội | 26 | 26 | 13 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
2 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 9 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Sài Gòn FC | 26 | 26 | 13 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | KLB Kien Giang | 26 | 26 | 6 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 9 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 12 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 11 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Hoa Phat Hanoi FC | 26 | 26 | 1 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 26 | 8 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Thanh Hóa | 26 | 26 | 7 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Navibank SG | 26 | 26 | 10 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
12 | The Vissai Ninh Bình | 26 | 26 | 10 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Đồng Tháp | 26 | 26 | 8 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
14 | Hải Phòng | 26 | 26 | 1 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 44.06% |
Hòa | 40 | 19.8% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 36.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hà Nội | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hải Phòng | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hà Nội | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Thanh Hóa,Hải Phòng | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hà Nội | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Thanh Hóa,Hải Phòng | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sông Lam Nghệ An | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |