Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Việt Nam | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Myanmar | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Thái Lan | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Philippines | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Lào | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Singapore | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Malaysia | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |