Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Philippines | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Thái Lan | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Myanmar | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Việt Nam | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Úc | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Lào | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Campuchia | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Singapore | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Malaysia | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Indonesia | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Timor Leste Womens | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |