Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 18 | 72 | 28 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ittihad Alexandria | 20 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Pyramids | 21 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Coca Cola Cairo | 21 | 52 | 43 | 5 | Chi tiết | ||||
5 | El Zamalek | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Arab Contractors | 20 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Aswan | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ceramica Cleopatra | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Pharco | 21 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Smouha SC | 21 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Ghazl El Mahallah | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | EL Masry | 20 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Enppi | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | El Daklyeh | 21 | 19 | 38 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | National Bank Of Egypt Sc | 21 | 14 | 38 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Haras El Hedoud | 20 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Tala Al Jaish | 21 | 14 | 38 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | El Ismaily | 20 | 10 | 50 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |