Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | El Ismaily | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahly | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Haras El Hedoud | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Petrojet | 30 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Enppi | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | El Zamalek | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | El Ettehad El Sakandary | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Tala Al Jaish | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Ithad Al Shortah | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | EL Masry | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Asyut Petroleum | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Ghazl El Mahallah | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Arab Contractors | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Telecom Egypt | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Olymbic | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | El Terasanah | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |