Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Haras El Hedoud | 14 | 86 | 7 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahly | 15 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | El Ismaily | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | EL Masry | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Ithad Al Shortah | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Enppi | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Misr El Maqasah | 15 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Telefonat Beni Suef | 16 | 38 | 6 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | El Gounah | 16 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Wadi Degla SC | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
12 | Tala Al Jaish | 16 | 19 | 50 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Ittihad Alexandria | 16 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Smouha SC | 15 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Ghazl El Mahallah | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Arab Contractors | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Petrojet | 14 | 7 | 57 | 36 | Chi tiết | ||||
18 | El Entag El Harby | 17 | 6 | 35 | 59 | Chi tiết | ||||
19 | El Daklyeh | 15 | 7 | 33 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |