Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 23 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Smouha SC | 23 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 23 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Petrojet | 23 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Ithad Al Shortah | 20 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | El Ismaily | 20 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Ittihad Alexandria | 20 | 35 | 50 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Arab Contractors | 20 | 35 | 45 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | El Gounah | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Haras El Hedoud | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Wadi Degla SC | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Alrga | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Tala Al Jaish | 20 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Olympic Al Qanal | 20 | 25 | 35 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | EL Masry | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
16 | Misr El Maqasah | 20 | 25 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
17 | El Daklyeh | 20 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
18 | Telefonat Beni Suef | 21 | 19 | 48 | 33 | Chi tiết | ||||
19 | Enppi | 20 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
20 | Al Minya | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
21 | Ghazl El Mahallah | 20 | 15 | 50 | 35 | Chi tiết | ||||
22 | El Entag El Harby | 20 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |