Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 34 | 74 | 26 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Misr El Maqasah | 34 | 68 | 15 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | EL Masry | 34 | 56 | 15 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Smouha SC | 34 | 44 | 35 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Ittihad Alexandria | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | El Ismaily | 34 | 35 | 53 | 12 | Chi tiết | ||||
8 | Tala Al Jaish | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Arab Contractors | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Petrojet | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Enppi | 34 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Wadi Degla SC | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Tanta | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | El Daklyeh | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Nasr Taadeen | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | El Entag El Harby | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Aswan | 34 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | El Sharqiyah | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |