Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 34 | 82 | 12 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | El Ismaily | 34 | 56 | 32 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | EL Masry | 34 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Smouha SC | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Misr El Maqasah | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | El Entag El Harby | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Enppi | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Pyramids | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Arab Contractors | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Ittihad Alexandria | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Tala Al Jaish | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Petrojet | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Wadi Degla SC | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | El Daklyeh | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Alrga | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Al Nasr Cairo | 34 | 12 | 29 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Tanta | 34 | 12 | 41 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |