Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lambton Jarvis | 8 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Edgeworth Eagles | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Valentine | 14 | 43 | 7 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Hamilton Olympic | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Charleston City Blues | 11 | 55 | 0 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Broadmeadow Magic | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Maitland | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Weston Workers | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Cooks Hill United | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Lake Macquarie | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
11 | New Lambton | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Adamstown Rosebuds | 7 | 0 | 43 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |