Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 32 | 81 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Zira | 37 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Turan Tovuz | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Neftci Baku | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Sabah Fk Baku | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Standard Sumqayit | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Sabail | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Araz Nakhchivan | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Kapaz Ganca | 32 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Gilan Gabala | 27 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |