Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wisla Krakow | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Lech Poznan | 30 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Ruch Chorzow | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Legia Warszawa | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Belchatow | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Polonia Bytom | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Lechia Gdansk | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Cracovia Krakow | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Korona Kielce | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Polonia Warszawa | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Slask Wroclaw | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Zaglebie Lubin | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Arka Gdynia | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Odra Wodizislaw | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Piast Gliwice | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |