Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Mozyr | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Neman Grodno | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Zhodino | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Brest | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Vitebsk | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Minsk | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Shakhter Soligorsk | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Smorgon FC | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Dnepr Mogilev | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | BATE Borisov | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Gomel | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Isloch Minsk | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Naftan Novopolock | 5 | 0 | 80 | 20 | Chi tiết | ||||
15 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
16 | FC Minsk | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |