Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Standard Liege | 36 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Anderlecht | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Club Brugge | 34 | 53 | 15 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Gent | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Zulte-Waregem | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Westerlo | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Genk | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Cercle Brugge | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Lokeren | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | KV Mechelen | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Excelsior Mouscron | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Sporting Charleroi | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Germinal Beerschot | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Kortrijk | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | FC Dender | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Roeselare | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Tubize | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | RAEC Bergen Mons | 34 | 9 | 29 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |