Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Genk | 40 | 63 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Standard Liege | 40 | 58 | 15 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Anderlecht | 40 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Club Brugge | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Gent | 40 | 43 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | KV Mechelen | 36 | 42 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Westerlo | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Lokeren | 40 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Cercle Brugge | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Kortrijk | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Zulte-Waregem | 36 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | St.-Truidense VV | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | AS Eupen | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Lierse | 36 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Germinal Beerschot | 36 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Sporting Charleroi | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |