Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 40 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Zulte-Waregem | 40 | 58 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Standard Liege | 42 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Club Brugge | 40 | 53 | 25 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Genk | 40 | 45 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | RAEC Bergen Mons | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Gent | 40 | 38 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | KV Mechelen | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | KSC Lokeren | 40 | 38 | 28 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Kortrijk | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Sporting Charleroi | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Oud Heverlee | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Red Star Waasland-Beveren | 36 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Germinal Beerschot | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Lierse | 36 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Cercle Brugge | 34 | 18 | 15 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |