Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Brugge | 34 | 71 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Royal Antwerp | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Genk | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Anderlecht | 34 | 44 | 38 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Oostende | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Gent | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Beerschot AC | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Zulte-Waregem | 34 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Standard Liege | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | KV Mechelen | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Oud Heverlee | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Kortrijk | 34 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Cercle Brugge | 34 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Sporting Charleroi | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | St-Truidense VV | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | AS Eupen | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Royal Excel Mouscron | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |