Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St Gilloise | 40 | 63 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Royal Antwerp | 40 | 63 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Genk | 40 | 63 | 20 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Gent | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Club Brugge | 40 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Cercle Brugge | 40 | 40 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Standard Liege | 40 | 40 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Westerlo | 40 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Sporting Charleroi | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Oud Heverlee | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Anderlecht | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | St-Truidense VV | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | KV Mechelen | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Kortrijk | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Oostende | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | AS Eupen | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Zulte-Waregem | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Seraing United | 34 | 15 | 15 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |