Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | SL Benfica | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting Lisbon | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Porto | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Braga | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Boavista | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Famalicao | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Vitoria Guimaraes | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Moreirense | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Gil Vicente | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | SC Farense | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Casa Pia Ac | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
12 | GD Estoril-Praia | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Arouca | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Portimonense | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Vizela | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Amadora | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | Rio Ave | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Chaves | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |