Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | The Strongest | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Univ De Vinto | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | San Antonio Bulo Bulo | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Aurora | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Independiente Petrolero | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Nacional Potosi | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Bolivar | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Blooming | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Real Tomayapo | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Club Guabira | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Royal Pari | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Real Santa Cruz | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Oriente Petrolero | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Jorge Wilstermann | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Always Ready | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |