Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Sofia | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Cherno More Varna | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Levski Sofia | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Botev Plovdiv | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Levski Krumovgrad | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Arda | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Cska 1948 Sofia | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Beroe | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Slavia Sofia | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hebar Pazardzhik | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Lokomotiv Sofia | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Botev Vratsa | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Etar Veliko Tarnovo | 30 | 10 | 17 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |