Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chile | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Argentina | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Peru | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Brazil | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Ecuador | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Bolivia | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Uruguay | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Paraguay | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Colombia | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Venezuela | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Mexico | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Jamaica | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |