Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Rijeka | 31 | 71 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dinamo Zagreb | 31 | 68 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 31 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | ZNK Osijek | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 31 | 32 | 45 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Hnk Gorica | 31 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Slaven Belupo Koprivnica | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | NK Varteks | 31 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Istra 1961 | 31 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Rudes | 31 | 3 | 13 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |