Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2007-2008

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Manchester United 13 69 31 0 Chi tiết
2 Liverpool 14 57 29 14 Chi tiết
3 Sevilla 10 80 0 20 Chi tiết
4 Barcelona 12 67 25 8 Chi tiết
5 Fenerbahce 12 58 17 25 Chi tiết
6 Arsenal 12 58 25 17 Chi tiết
7 Rosenborg 10 60 10 30 Chi tiết
8 FC Shakhtar Donetsk 10 50 0 50 Chi tiết
9 Glasgow Rangers 10 50 20 30 Chi tiết
10 Besiktas JK 10 50 10 40 Chi tiết
11 Chelsea FC 13 38 54 8 Chi tiết
12 AS Roma 10 50 20 30 Chi tiết
13 Inter Milan 8 63 0 38 Chi tiết
14 Tampere 6 67 0 33 Chi tiết
15 SL Benfica 8 50 13 38 Chi tiết
16 Werder Bremen 8 50 0 50 Chi tiết
17 FC Porto 8 50 25 25 Chi tiết
18 AC Milan 8 50 25 25 Chi tiết
19 FK Sarajevo 6 50 0 50 Chi tiết
20 Steaua Bucuresti 10 30 20 50 Chi tiết
21 Red Bull Salzburg 4 75 0 25 Chi tiết
22 Slavia Prague 10 30 40 30 Chi tiết
23 Valencia 8 38 25 38 Chi tiết
24 Celtic 10 30 20 50 Chi tiết
25 Schalke 04 10 30 20 50 Chi tiết
26 Real Madrid 8 38 25 38 Chi tiết
27 Olympiakos Piraeus 8 38 38 25 Chi tiết
28 Lyonnais 8 38 25 38 Chi tiết
29 Dinamo Zagreb 6 33 33 33 Chi tiết
30 BATE Borisov 6 33 33 33 Chi tiết
31 Elfsborg 6 33 33 33 Chi tiết
32 Levadia Tallinn 4 50 25 25 Chi tiết
33 FC Sheriff 4 50 0 50 Chi tiết
34 MSK Zilina 4 50 50 0 Chi tiết
35 Domzale 4 50 0 50 Chi tiết
36 Lazio 8 25 38 38 Chi tiết
37 Dinamo Kyiv 8 25 0 75 Chi tiết
38 Marseille 6 33 17 50 Chi tiết
39 Sporting Lisbon 6 33 17 50 Chi tiết
40 PSV Eindhoven 6 33 17 50 Chi tiết
41 FK Astana 4 25 25 50 Chi tiết
42 APOEL Nicosia 2 50 0 50 Chi tiết
43 The New Saints 2 50 0 50 Chi tiết
44 FK Ventspils 4 25 0 75 Chi tiết
45 FK Zeta 4 25 0 75 Chi tiết
46 FBK Kaunas 2 50 0 50 Chi tiết
47 FC Pyunik 4 25 25 50 Chi tiết
48 Hafnarfjordur FH 4 25 50 25 Chi tiết
49 FC Kobenhavn 4 25 0 75 Chi tiết
50 Beitar Jerusalem 2 50 0 50 Chi tiết
51 Genk 2 50 0 50 Chi tiết
52 Red Star Belgrade 4 25 25 50 Chi tiết
53 VfB Stuttgart 6 17 0 83 Chi tiết
54 FC Metalurgi Rustavi 2 0 50 50 Chi tiết
55 FK Khazar Lenkoran 2 0 100 0 Chi tiết
56 Linfield FC 2 0 50 50 Chi tiết
57 SS Murata 2 0 0 100 Chi tiết
58 Pobeda Prilep 2 0 50 50 Chi tiết
59 FC Ranger's Andorra 2 0 0 100 Chi tiết
60 F91 Dudelange 2 0 0 100 Chi tiết
61 Marsaxlokk FC 2 0 0 100 Chi tiết
62 KF Tirana 2 0 0 100 Chi tiết
63 Derry City 2 0 50 50 Chi tiết
64 HB Torshavn 2 0 50 50 Chi tiết
65 Levski Sofia 2 0 0 100 Chi tiết
66 Debreceni VSC 2 0 50 50 Chi tiết
67 Zaglebie Lubin 2 0 0 100 Chi tiết
68 Dinamo Bucuresti 2 0 50 50 Chi tiết
69 Toulouse 2 0 0 100 Chi tiết
70 Spartak Moscow 2 0 100 0 Chi tiết
71 Anderlecht 2 0 0 100 Chi tiết
72 Zurich 2 0 50 50 Chi tiết
73 Ajax Amsterdam 2 0 0 100 Chi tiết
74 Sparta Praha 2 0 0 100 Chi tiết
75 AEK Athens 2 0 0 100 Chi tiết
76 CSKA Moscow 6 0 17 83 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 21:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác