Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Lyonnais 14 57 14 29 Chi tiết
2 Bordeaux 10 80 10 10 Chi tiết
3 Inter Milan 13 62 23 15 Chi tiết
4 Olympiakos Piraeus 12 58 8 33 Chi tiết
5 Arsenal 12 58 17 25 Chi tiết
6 Bayern Munich 13 54 8 38 Chi tiết
7 Manchester United 10 70 10 20 Chi tiết
8 Fiorentina 10 60 20 20 Chi tiết
9 Barcelona 12 50 33 17 Chi tiết
10 Maccabi Haifa 12 42 8 50 Chi tiết
11 Debreceni VSC 12 42 0 58 Chi tiết
12 FC Porto 8 63 0 38 Chi tiết
13 APOEL Nicosia 12 33 25 42 Chi tiết
14 FC Kobenhavn 6 67 17 17 Chi tiết
15 Zurich 10 40 10 50 Chi tiết
16 CSKA Moscow 10 40 20 40 Chi tiết
17 Real Madrid 8 50 25 25 Chi tiết
18 Chelsea FC 8 50 25 25 Chi tiết
19 Sevilla 8 50 25 25 Chi tiết
20 BATE Borisov 4 75 0 25 Chi tiết
21 Partizan Belgrade 4 75 0 25 Chi tiết
22 FK Ventspils 6 50 0 50 Chi tiết
23 Levski Sofia 6 50 17 33 Chi tiết
24 VfB Stuttgart 10 30 50 20 Chi tiết
25 FK Mogren Budva 4 50 0 50 Chi tiết
26 FC Sheriff 6 33 33 33 Chi tiết
27 NK Maribor 4 50 25 25 Chi tiết
28 Red Bull Salzburg 6 33 33 33 Chi tiết
29 FK Aktobe Lento 4 50 25 25 Chi tiết
30 Atletico de Madrid 8 25 38 38 Chi tiết
31 Juventus 6 33 33 33 Chi tiết
32 Wolfsburg 6 33 17 50 Chi tiết
33 Marseille 6 33 17 50 Chi tiết
34 AC Milan 8 25 38 38 Chi tiết
35 Liverpool 6 33 17 50 Chi tiết
36 Unirea Urziceni 6 33 33 33 Chi tiết
37 Dinamo Zagreb 4 25 50 25 Chi tiết
38 FK Baki 4 25 50 25 Chi tiết
39 Stabaek 4 25 50 25 Chi tiết
40 Kalmar FF 2 50 0 50 Chi tiết
41 Zrinjski Mostar 2 50 0 50 Chi tiết
42 Slovan Bratislava 4 25 0 75 Chi tiết
43 Levadia Tallinn 4 25 25 50 Chi tiết
44 Sparta Praha 2 50 0 50 Chi tiết
45 Panathinaikos 4 25 0 75 Chi tiết
46 Anderlecht 4 25 0 75 Chi tiết
47 Sivasspor 2 50 0 50 Chi tiết
48 Celtic 4 25 0 75 Chi tiết
49 Dinamo Moscow 2 50 0 50 Chi tiết
50 Besiktas JK 6 17 17 67 Chi tiết
51 Dynamo Kyiv 6 17 33 50 Chi tiết
52 Rubin Kazan 6 17 50 33 Chi tiết
53 Standard Liege 6 17 33 50 Chi tiết
54 Hibernians FC 2 0 0 100 Chi tiết
55 Tre Fiori 2 0 100 0 Chi tiết
56 UE Sant Julia 4 0 50 50 Chi tiết
57 FK Makedonija 2 0 0 100 Chi tiết
58 FC Pyunik 2 0 50 50 Chi tiết
59 EB Streymur 2 0 0 100 Chi tiết
60 Ekranas Panevezys 2 0 50 50 Chi tiết
61 Rhyl FC 2 0 0 100 Chi tiết
62 F91 Dudelange 2 0 0 100 Chi tiết
63 Inter Turku 2 0 0 100 Chi tiết
64 WIT Georgia Tbilisi 2 0 50 50 Chi tiết
65 Glentoran FC 2 0 0 100 Chi tiết
66 KF Tirana 2 0 50 50 Chi tiết
67 Bohemians 2 0 50 50 Chi tiết
68 Wisla Krakow 2 0 50 50 Chi tiết
69 Hafnarfjordur FH 2 0 0 100 Chi tiết
70 Slavia Prague 2 0 100 0 Chi tiết
71 FC Shakhtar Donetsk 2 0 100 0 Chi tiết
72 Politehnica Timisoara 4 0 75 25 Chi tiết
73 Sporting Lisbon 4 0 100 0 Chi tiết
74 FC Twente Enschede 2 0 100 0 Chi tiết
75 Glasgow Rangers 6 0 33 67 Chi tiết
76 AZ Alkmaar 6 0 67 33 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 00:25
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác