Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Manchester United 13 69 23 8 Chi tiết
2 Barcelona 13 69 23 8 Chi tiết
3 Real Madrid 12 67 25 8 Chi tiết
4 Schalke 04 12 58 17 25 Chi tiết
5 FC Shakhtar Donetsk 10 70 0 30 Chi tiết
6 Basel 10 60 0 40 Chi tiết
7 Sporting Braga 10 60 0 40 Chi tiết
8 Bayern Munich 8 75 0 25 Chi tiết
9 Chelsea FC 10 60 10 30 Chi tiết
10 Hapoel Tel Aviv 12 42 25 33 Chi tiết
11 FC Kobenhavn 12 42 25 33 Chi tiết
12 Tottenham Hotspur 12 42 25 33 Chi tiết
13 Arsenal 8 63 0 38 Chi tiết
14 MSK Zilina 12 33 8 58 Chi tiết
15 Sparta Praha 6 67 0 33 Chi tiết
16 Partizan Belgrade 12 33 17 50 Chi tiết
17 Rosenborg 6 67 17 17 Chi tiết
18 Inter Milan 10 40 10 50 Chi tiết
19 Marseille 8 50 13 38 Chi tiết
20 Birkirkara FC 4 75 0 25 Chi tiết
21 Ajax Amsterdam 10 30 40 30 Chi tiết
22 Lyonnais 8 38 25 38 Chi tiết
23 Valencia 8 38 38 25 Chi tiết
24 AS Roma 8 38 13 50 Chi tiết
25 Spartak Moscow 6 50 0 50 Chi tiết
26 FK Rudar Pljevlja 4 50 0 50 Chi tiết
27 Red Bull Salzburg 6 33 33 33 Chi tiết
28 Litex Lovech 4 50 25 25 Chi tiết
29 Omonia Nicosia FC 4 50 25 25 Chi tiết
30 FK Aktobe Lento 4 50 25 25 Chi tiết
31 BATE Borisov 4 50 25 25 Chi tiết
32 Dynamo Kyiv 4 50 25 25 Chi tiết
33 Zenit St.Petersburg 4 50 25 25 Chi tiết
34 Anderlecht 4 50 50 0 Chi tiết
35 Young Boys 4 50 25 25 Chi tiết
36 Auxerre 8 25 0 75 Chi tiết
37 Werder Bremen 8 25 25 50 Chi tiết
38 SL Benfica 6 33 0 67 Chi tiết
39 AC Milan 8 25 38 38 Chi tiết
40 FK Inter Baku 2 50 0 50 Chi tiết
41 Lech Poznan 4 25 0 75 Chi tiết
42 HB Torshavn 2 50 0 50 Chi tiết
43 Debreceni VSC 4 25 25 50 Chi tiết
44 AIK Solna 4 25 25 50 Chi tiết
45 Dinamo Zagreb 4 25 50 25 Chi tiết
46 FC Koper 2 50 0 50 Chi tiết
47 Bohemians 2 50 0 50 Chi tiết
48 The New Saints 4 25 0 75 Chi tiết
49 Ekranas Panevezys 2 50 0 50 Chi tiết
50 HJK Helsinki 4 25 0 75 Chi tiết
51 FC Sheriff 6 17 33 50 Chi tiết
52 KS Dinamo Tirana 2 50 0 50 Chi tiết
53 Celtic 2 50 0 50 Chi tiết
54 Sampdoria 2 50 0 50 Chi tiết
55 FC Twente Enschede 6 17 50 33 Chi tiết
56 Glasgow Rangers 6 17 50 33 Chi tiết
57 Rubin Kazan 6 17 50 33 Chi tiết
58 CFR Cluj 6 17 17 67 Chi tiết
59 FC Santa Coloma 2 0 0 100 Chi tiết
60 Tre Fiori 2 0 0 100 Chi tiết
61 Liepajas Metalurgs 2 0 0 100 Chi tiết
62 Levadia Tallinn 2 0 50 50 Chi tiết
63 Renova Cepciste 2 0 0 100 Chi tiết
64 Jeunesse Esch 2 0 50 50 Chi tiết
65 FK Zeljeznicar 2 0 0 100 Chi tiết
66 FC Metalurgi Rustavi 2 0 50 50 Chi tiết
67 Hafnarfjordur FH 2 0 0 100 Chi tiết
68 FC Pyunik 2 0 0 100 Chi tiết
69 Linfield FC 2 0 50 50 Chi tiết
70 Gent 2 0 0 100 Chi tiết
71 Unirea Urziceni 2 0 50 50 Chi tiết
72 Fenerbahce 2 0 50 50 Chi tiết
73 PAOK Saloniki 2 0 100 0 Chi tiết
74 Sevilla 2 0 0 100 Chi tiết
75 Bursaspor 6 0 17 83 Chi tiết
76 Panathinaikos 6 0 33 67 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/04/2024 17:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác