Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2012-2013

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bayern Munich 13 77 8 15 Chi tiết
2 Borussia Dortmund 13 54 31 15 Chi tiết
3 Celtic 12 58 8 33 Chi tiết
4 CFR Cluj 10 70 10 20 Chi tiết
5 Real Madrid 12 50 25 25 Chi tiết
6 Paris Saint Germain 10 60 30 10 Chi tiết
7 Barcelona 12 42 25 33 Chi tiết
8 Juventus 10 50 30 20 Chi tiết
9 Porto 8 63 13 25 Chi tiết
10 Malaga 12 42 42 17 Chi tiết
11 BATE Borisov 12 42 25 33 Chi tiết
12 Dinamo Zagreb 12 42 17 42 Chi tiết
13 Galatasaray 10 50 20 30 Chi tiết
14 Valencia 8 50 25 25 Chi tiết
15 Arsenal 8 50 13 38 Chi tiết
16 Dynamo Kyiv 10 40 20 40 Chi tiết
17 Anderlecht 10 40 20 40 Chi tiết
18 NK Maribor 6 67 0 33 Chi tiết
19 AEL Limassol 6 67 17 17 Chi tiết
20 Manchester United 8 50 13 38 Chi tiết
21 Chelsea 6 50 17 33 Chi tiết
22 FC Shakhtar Donetsk 8 38 25 38 Chi tiết
23 AC Milan 8 38 25 38 Chi tiết
24 Schalke 04 8 38 50 13 Chi tiết
25 Olympiakos Piraeus 6 50 0 50 Chi tiết
26 Helsingborg IF 6 50 17 33 Chi tiết
27 Basel 6 50 17 33 Chi tiết
28 F91 Dudelange 6 50 0 50 Chi tiết
29 Zenit St.Petersburg 6 33 17 50 Chi tiết
30 Lille OSC 8 25 0 75 Chi tiết
31 Spartak Moscow 8 25 13 63 Chi tiết
32 FC Kobenhavn 4 50 25 25 Chi tiết
33 Panathinaikos 4 50 25 25 Chi tiết
34 Partizan Belgrade 4 50 0 50 Chi tiết
35 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 6 33 33 33 Chi tiết
36 FC Sheriff 4 50 0 50 Chi tiết
37 Valletta FC 4 50 0 50 Chi tiết
38 HJK Helsinki 4 50 0 50 Chi tiết
39 SL Benfica 6 33 33 33 Chi tiết
40 Ajax Amsterdam 6 17 17 67 Chi tiết
41 Sporting Braga 8 13 25 63 Chi tiết
42 Monchengladbach 2 50 0 50 Chi tiết
43 Fenerbahce 4 25 50 25 Chi tiết
44 FK Buducnost Podgorica 2 50 0 50 Chi tiết
45 Slask Wroclaw 4 25 0 75 Chi tiết
46 Debreceni VSC 4 25 25 50 Chi tiết
47 Skenderbeu Korca 2 50 0 50 Chi tiết
48 MSK Zilina 2 50 0 50 Chi tiết
49 Ekranas Panevezys 4 25 25 50 Chi tiết
50 Molde 4 25 50 25 Chi tiết
51 Slovan Liberec 3 33 0 67 Chi tiết
52 Neftci Baku 4 25 50 25 Chi tiết
53 Red Bull Salzburg 2 50 0 50 Chi tiết
54 Nordsjaelland 6 0 17 83 Chi tiết
55 Manchester City 6 0 50 50 Chi tiết
56 Montpellier 6 0 33 67 Chi tiết
57 Udinese 2 0 100 0 Chi tiết
58 Feyenoord Rotterdam 2 0 0 100 Chi tiết
59 FC Vaslui 2 0 50 50 Chi tiết
60 Club Brugge 2 0 50 50 Chi tiết
61 Motherwell FC 2 0 0 100 Chi tiết
62 Ludogorets Razgrad 2 0 50 50 Chi tiết
63 Vardar Skopje 2 0 50 50 Chi tiết
64 The New Saints 2 0 50 50 Chi tiết
65 FK Zeljeznicar 2 0 0 100 Chi tiết
66 Shamrock Rovers 2 0 50 50 Chi tiết
67 FK Ventspils 2 0 50 50 Chi tiết
68 Shakhtyor Karagandy 1 0 0 100 Chi tiết
69 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
70 Ulisses FC 2 0 0 100 Chi tiết
71 Linfield FC 4 0 75 25 Chi tiết
72 B36 Torshavn 2 0 100 0 Chi tiết
73 FC Zestafoni 2 0 50 50 Chi tiết
74 Lusitanos la Posa 2 0 0 100 Chi tiết
75 KR Reykjavik 2 0 0 100 Chi tiết
76 Tre Penne 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/04/2024 17:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác