Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Monaco 16 56 13 31 Chi tiết
2 Juventus 13 69 23 8 Chi tiết
3 Atletico Madrid 12 67 17 17 Chi tiết
4 Real Madrid 13 62 23 15 Chi tiết
5 Bayern Munich 10 70 0 30 Chi tiết
6 Kobenhavn 12 50 42 8 Chi tiết
7 Barcelona 10 60 10 30 Chi tiết
8 Manchester City 10 50 30 20 Chi tiết
9 Leicester City 10 50 20 30 Chi tiết
10 Borussia Dortmund 10 50 20 30 Chi tiết
11 Legia Warszawa 12 33 33 33 Chi tiết
12 Red Bull Salzburg 6 67 33 0 Chi tiết
13 Dinamo Zagreb 12 33 17 50 Chi tiết
14 Porto 10 40 30 30 Chi tiết
15 Paris Saint Germain 8 50 38 13 Chi tiết
16 Arsenal 8 50 25 25 Chi tiết
17 Sevilla 8 50 25 25 Chi tiết
18 Hapoel Beer Sheva 6 50 33 17 Chi tiết
19 Celtic 12 25 33 42 Chi tiết
20 Ludogorets Razgrad 12 25 42 33 Chi tiết
21 FK Rostov 10 30 40 30 Chi tiết
22 Monchengladbach 8 38 25 38 Chi tiết
23 Napoli 8 38 25 38 Chi tiết
24 SL Benfica 8 38 25 38 Chi tiết
25 Lincoln City 3 67 0 33 Chi tiết
26 APOEL Nicosia 6 33 33 33 Chi tiết
27 Crvena Zvezda 4 50 50 0 Chi tiết
28 Rosenborg 4 50 0 50 Chi tiết
29 BATE Borisov 4 50 25 25 Chi tiết
30 Bayer Leverkusen 8 25 63 13 Chi tiết
31 Tottenham Hotspur 6 33 17 50 Chi tiết
32 Lyon 6 33 33 33 Chi tiết
33 Alashkert 3 33 33 33 Chi tiết
34 B36 Torshavn 1 100 0 0 Chi tiết
35 The New Saints 4 25 25 50 Chi tiết
36 Qarabag 4 25 75 0 Chi tiết
37 Dinamo Tbilisi 4 25 25 50 Chi tiết
38 Astana 4 25 50 25 Chi tiết
39 IFK Norrkoping 2 50 0 50 Chi tiết
40 NK Olimpija Ljubljana 2 50 0 50 Chi tiết
41 Trencin 4 25 25 50 Chi tiết
42 Dundalk 6 17 50 33 Chi tiết
43 Steaua Bucuresti 4 25 25 50 Chi tiết
44 Viktoria Plzen 4 25 50 25 Chi tiết
45 Ajax Amsterdam 4 25 50 25 Chi tiết
46 Shakhtar Donetsk 2 50 0 50 Chi tiết
47 Young Boys 4 25 0 75 Chi tiết
48 Fenerbahce 2 50 0 50 Chi tiết
49 Dynamo Kyiv 6 17 33 50 Chi tiết
50 Besiktas JK 6 17 67 17 Chi tiết
51 Sporting Lisbon 6 17 0 83 Chi tiết
52 College Europa 1 100 0 0 Chi tiết
53 Linfield FC 1 100 0 0 Chi tiết
54 Santa Coloma 1 0 0 100 Chi tiết
55 Valletta FC 3 0 0 100 Chi tiết
56 Tre Penne 1 0 0 100 Chi tiết
57 Flora Tallinn 1 0 0 100 Chi tiết
58 Zrinjski Mostar 2 0 50 50 Chi tiết
59 F91 Dudelange 2 0 50 50 Chi tiết
60 Sheriff 2 0 50 50 Chi tiết
61 Liepajas Metalurgs 2 0 0 100 Chi tiết
62 Vardar Skopje 2 0 0 100 Chi tiết
63 FK Zalgiris Vilnius 2 0 50 50 Chi tiết
64 Mladost 069 Podgorica 2 0 0 100 Chi tiết
65 Crusaders FC 2 0 0 100 Chi tiết
66 Partizani Tirana 4 0 50 50 Chi tiết
67 Ferencvarosi TC 2 0 100 0 Chi tiết
68 Skenderbeu Korca 0 0 0 0 Chi tiết
69 Hafnarfjordur FH 2 0 100 0 Chi tiết
70 Sparta Praha 2 0 50 50 Chi tiết
71 Anderlecht 2 0 50 50 Chi tiết
72 PAOK Saloniki 2 0 50 50 Chi tiết
73 Astra Ploiesti 2 0 50 50 Chi tiết
74 Olympiakos Piraeus 2 0 50 50 Chi tiết
75 AS Roma 2 0 50 50 Chi tiết
76 Villarreal 2 0 0 100 Chi tiết
77 PSV Eindhoven 6 0 33 67 Chi tiết
78 Basel 6 0 33 67 Chi tiết
79 CSKA Moscow 6 0 50 50 Chi tiết
80 Club Brugge 6 0 0 100 Chi tiết
81 SP La Fiorita 1 0 0 100 Chi tiết
82 SJK Seinajoki 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/03/2024 17:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác