Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2004-2005

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 AC Milan 13 69 15 15 Chi tiết
2 Liverpool 15 53 27 20 Chi tiết
3 PSV Eindhoven 14 50 21 29 Chi tiết
4 Juventus 12 58 25 17 Chi tiết
5 Lyon 10 60 30 10 Chi tiết
6 Real Madrid 10 60 20 20 Chi tiết
7 Inter Milan 12 50 33 17 Chi tiết
8 Monaco 10 60 0 40 Chi tiết
9 Chelsea 12 50 17 33 Chi tiết
10 Bayern Munich 10 50 10 40 Chi tiết
11 Manchester United 10 50 20 30 Chi tiết
12 FC Shakhtar Donetsk 10 50 10 40 Chi tiết
13 Bayer Leverkusen 10 40 20 40 Chi tiết
14 Dynamo Kyiv 8 50 13 38 Chi tiết
15 Maccabi Tel Aviv 10 40 20 40 Chi tiết
16 CSKA Moscow 10 40 30 30 Chi tiết
17 Barcelona 8 50 13 38 Chi tiết
18 Werder Bremen 8 50 13 38 Chi tiết
19 Arsenal 8 38 50 13 Chi tiết
20 Fenerbahce 6 50 0 50 Chi tiết
21 Olympiakos Piraeus 6 50 17 33 Chi tiết
22 Rosenborg 10 30 20 50 Chi tiết
23 Gorica 6 50 0 50 Chi tiết
24 Club Brugge 4 50 25 25 Chi tiết
25 Crvena Zvezda 4 50 25 25 Chi tiết
26 Dinamo Bucuresti 4 50 0 50 Chi tiết
27 Trabzonspor 4 50 25 25 Chi tiết
28 Sparta Praha 10 20 20 60 Chi tiết
29 Ferencvarosi TC 4 50 0 50 Chi tiết
30 Wisla Krakow 4 50 0 50 Chi tiết
31 HJK Helsinki 4 50 25 25 Chi tiết
32 Skonto FC 4 50 25 25 Chi tiết
33 KF Tirana 4 50 0 50 Chi tiết
34 FBK Kaunas 4 50 25 25 Chi tiết
35 Panathinaikos 6 33 50 17 Chi tiết
36 Valencia 6 33 17 50 Chi tiết
37 Porto 8 25 38 38 Chi tiết
38 Ajax Amsterdam 6 17 17 67 Chi tiết
39 Deportivo La Coruna 8 13 38 50 Chi tiết
40 Maccabi Haifa 2 50 0 50 Chi tiết
41 Banik Ostrava 2 50 0 50 Chi tiết
42 Anderlecht 8 13 0 88 Chi tiết
43 SL Benfica 2 50 0 50 Chi tiết
44 Grazer AK 2 50 0 50 Chi tiết
45 Djurgardens 4 25 50 25 Chi tiết
46 Hajduk Split 2 50 0 50 Chi tiết
47 FC Kobenhavn 2 50 0 50 Chi tiết
48 Shelbourne 6 17 50 33 Chi tiết
49 Jeunesse Esch 2 50 0 50 Chi tiết
50 FC Sheriff 4 25 0 75 Chi tiết
51 FC Gomel 2 50 0 50 Chi tiết
52 WIT Georgia Tbilisi 4 25 0 75 Chi tiết
53 HB Torshavn 2 50 0 50 Chi tiết
54 Neftci Baku 4 25 25 50 Chi tiết
55 Pyunik 4 25 25 50 Chi tiết
56 NK Siroki Brijeg 2 50 0 50 Chi tiết
57 Celtic 6 17 33 50 Chi tiết
58 Paris Saint Germain 6 17 33 50 Chi tiết
59 AS Roma 6 0 17 83 Chi tiết
60 Basel 2 0 50 50 Chi tiết
61 PAOK Saloniki 2 0 0 100 Chi tiết
62 Glasgow Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
63 Lokomotiv Plovdiv 2 0 0 100 Chi tiết
64 Young Boys 2 0 50 50 Chi tiết
65 MSK Zilina 2 0 0 100 Chi tiết
66 APOEL Nicosia 2 0 50 50 Chi tiết
67 KR Reykjavik 2 0 100 0 Chi tiết
68 Linfield FC 2 0 0 100 Chi tiết
69 Rhyl FC 2 0 0 100 Chi tiết
70 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
71 Pobeda Prilep 2 0 50 50 Chi tiết
72 Sliema Wanderers FC 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/04/2024 07:58
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác