Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2005-2006

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Barcelona 13 69 31 0 Chi tiết
2 Liverpool 14 57 21 21 Chi tiết
3 Arsenal 13 62 31 8 Chi tiết
4 Inter Milan 12 58 25 17 Chi tiết
5 Lyonnais 10 70 20 10 Chi tiết
6 Juventus 10 60 10 30 Chi tiết
7 Villarreal 14 36 50 14 Chi tiết
8 AC Milan 12 42 42 17 Chi tiết
9 FC Thun 10 40 20 40 Chi tiết
10 Anderlecht 10 40 0 60 Chi tiết
11 Ajax Amsterdam 10 40 40 20 Chi tiết
12 Werder Bremen 10 40 10 50 Chi tiết
13 Udinese 8 50 13 38 Chi tiết
14 Bayern Munich 8 50 25 25 Chi tiết
15 SL Benfica 10 40 30 30 Chi tiết
16 FC Artmedia Petrzalka 12 25 42 33 Chi tiết
17 FC Neftci Baku 4 75 0 25 Chi tiết
18 Valerenga 4 75 0 25 Chi tiết
19 Rapid Wien 10 30 10 60 Chi tiết
20 CSKA Sofia 4 75 0 25 Chi tiết
21 Glasgow Rangers 10 30 60 10 Chi tiết
22 Club Brugge 8 38 13 50 Chi tiết
23 Manchester United 8 38 38 25 Chi tiết
24 Real Betis 8 38 25 38 Chi tiết
25 PSV Eindhoven 8 38 13 50 Chi tiết
26 Real Madrid 8 38 25 38 Chi tiết
27 Chelsea FC 8 38 38 25 Chi tiết
28 Anorthosis F. 6 33 17 50 Chi tiết
29 FC Sheriff 4 50 0 50 Chi tiết
30 FBK Kaunas 4 50 0 50 Chi tiết
31 Shelbourne 4 50 25 25 Chi tiết
32 Brondby 4 50 25 25 Chi tiết
33 Partizan Belgrade 4 50 50 0 Chi tiết
34 Debreceni VSC 4 50 0 50 Chi tiết
35 Panathinaikos 8 25 13 63 Chi tiết
36 Rosenborg 8 25 25 50 Chi tiết
37 Schalke 04 6 33 33 33 Chi tiết
38 FC Kairat Almaty 2 50 0 50 Chi tiết
39 Levadia Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
40 Dinamo Tbilisi 4 25 0 75 Chi tiết
41 Rabotnicki Skopje 4 25 25 50 Chi tiết
42 Skonto FC 2 50 0 50 Chi tiết
43 Haka 4 25 25 50 Chi tiết
44 F91 Dudelange 4 25 0 75 Chi tiết
45 Zrinjski Mostar 2 50 0 50 Chi tiết
46 Gorica 2 50 0 50 Chi tiết
47 KF Tirana 4 25 0 75 Chi tiết
48 Trabzonspor 2 50 0 50 Chi tiết
49 Malmo FF 4 25 25 50 Chi tiết
50 Celtic 2 50 0 50 Chi tiết
51 Lokomotiv Moscow 4 25 50 25 Chi tiết
52 Steaua Bucuresti 4 25 50 25 Chi tiết
53 Wisla Krakow 2 50 0 50 Chi tiết
54 Basel 2 50 0 50 Chi tiết
55 Lille OSC 6 17 50 33 Chi tiết
56 Fenerbahce 6 17 17 67 Chi tiết
57 Olympiakos Piraeus 6 17 17 67 Chi tiết
58 FC Porto 6 17 33 50 Chi tiết
59 Hafnarfjordur FH 2 0 0 100 Chi tiết
60 Dinamo Minsk 2 0 50 50 Chi tiết
61 Sliema Wanderers FC 2 0 0 100 Chi tiết
62 FC Pyunik 2 0 50 50 Chi tiết
63 HB Torshavn 2 0 0 100 Chi tiết
64 Glentoran FC 2 0 0 100 Chi tiết
65 Total Network Solutions FC 2 0 0 100 Chi tiết
66 Dinamo Kyiv 2 0 50 50 Chi tiết
67 Maccabi Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
68 Hajduk Split 2 0 0 100 Chi tiết
69 Everton 2 0 0 100 Chi tiết
70 Monaco 2 0 50 50 Chi tiết
71 FC Shakhtar Donetsk 2 0 50 50 Chi tiết
72 Slavia Prague 2 0 0 100 Chi tiết
73 Sporting Lisbon 2 0 0 100 Chi tiết
74 Sparta Praha 6 0 33 67 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/04/2024 12:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác