Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2006-2007

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Liverpool 15 60 13 27 Chi tiết
2 AC Milan 15 53 27 20 Chi tiết
3 Manchester United 12 67 0 33 Chi tiết
4 Chelsea FC 12 58 25 17 Chi tiết
5 Arsenal 10 50 30 20 Chi tiết
6 Valencia 12 42 33 25 Chi tiết
7 AS Roma 10 50 20 30 Chi tiết
8 FC Kobenhavn 10 40 20 40 Chi tiết
9 Steaua Bucuresti 10 40 30 30 Chi tiết
10 CSKA Moscow 8 50 25 25 Chi tiết
11 Lille OSC 10 40 30 30 Chi tiết
12 AEK Athens 8 50 25 25 Chi tiết
13 Barcelona 8 50 25 25 Chi tiết
14 Bayern Munich 10 40 40 20 Chi tiết
15 PSV Eindhoven 10 40 20 40 Chi tiết
16 Lyonnais 8 50 38 13 Chi tiết
17 Real Madrid 8 50 25 25 Chi tiết
18 Dinamo Kyiv 10 30 30 40 Chi tiết
19 Levski Sofia 10 30 10 60 Chi tiết
20 SL Benfica 8 38 25 38 Chi tiết
21 FC Shakhtar Donetsk 8 38 38 25 Chi tiết
22 Werder Bremen 6 50 17 33 Chi tiết
23 Inter Milan 8 38 38 25 Chi tiết
24 Celtic 8 38 25 38 Chi tiết
25 FC Porto 8 38 38 25 Chi tiết
26 Rabotnicki Skopje 6 33 33 33 Chi tiết
27 Mypa 4 50 25 25 Chi tiết
28 NK Siroki Brijeg 4 50 25 25 Chi tiết
29 Dinamo Zagreb 4 50 0 50 Chi tiết
30 Spartak Moscow 10 20 50 30 Chi tiết
31 Fenerbahce 4 50 25 25 Chi tiết
32 Red Bull Salzburg 4 50 0 50 Chi tiết
33 Legia Warszawa 4 50 0 50 Chi tiết
34 Red Star Belgrade 4 50 0 50 Chi tiết
35 Galatasaray 8 25 25 50 Chi tiết
36 Bordeaux 6 33 17 50 Chi tiết
37 FC Sheriff 4 25 75 0 Chi tiết
38 Hafnarfjordur FH 4 25 25 50 Chi tiết
39 FC Sioni Bolnisi 4 25 0 75 Chi tiết
40 FK Baki 2 50 0 50 Chi tiết
41 KS Elbasani 2 50 0 50 Chi tiết
42 Ekranas Panevezys 4 25 0 75 Chi tiết
43 B36 Torshavn 4 25 25 50 Chi tiết
44 Gorica 4 25 25 50 Chi tiết
45 Liepajas Metalurgs 4 25 25 50 Chi tiết
46 Cork City 4 25 25 50 Chi tiết
47 Djurgardens 2 50 0 50 Chi tiết
48 Ruzomberok 4 25 0 75 Chi tiết
49 Zurich 2 50 0 50 Chi tiết
50 Mlada Boleslav 4 25 50 25 Chi tiết
51 Hearts 4 25 25 50 Chi tiết
52 Hamburger 8 13 25 63 Chi tiết
53 Ajax Amsterdam 2 50 0 50 Chi tiết
54 Sporting Lisbon 6 17 33 50 Chi tiết
55 FC Pyunik 2 0 50 50 Chi tiết
56 TVMK Tallinn 2 0 50 50 Chi tiết
57 Birkirkara FC 2 0 50 50 Chi tiết
58 F91 Dudelange 2 0 50 50 Chi tiết
59 Linfield FC 2 0 50 50 Chi tiết
60 The New Saints 2 0 0 100 Chi tiết
61 FK Aktobe Lento 2 0 50 50 Chi tiết
62 Shakhter Soligorsk 2 0 0 100 Chi tiết
63 Apollon Limassol FC 2 0 50 50 Chi tiết
64 Debreceni VSC 2 0 50 50 Chi tiết
65 Valerenga 2 0 50 50 Chi tiết
66 Austria Wien 2 0 50 50 Chi tiết
67 Chievo 2 0 50 50 Chi tiết
68 Slovan Liberec 2 0 50 50 Chi tiết
69 Standard Liege 2 0 50 50 Chi tiết
70 Osasuna 2 0 100 0 Chi tiết
71 Maccabi Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
72 Olympiakos Piraeus 6 0 50 50 Chi tiết
73 Anderlecht 6 0 67 33 Chi tiết
Cập nhật lúc: 23/04/2024 08:45
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác