Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Real Madrid 12 83 8 8 Chi tiết
2 Bayern Munich 15 67 13 20 Chi tiết
3 Barcelona 12 67 25 8 Chi tiết
4 Chelsea 13 54 31 15 Chi tiết
5 Viktoria Plzen 12 58 17 25 Chi tiết
6 APOEL Nicosia 16 44 25 31 Chi tiết
7 SL Benfica 14 43 36 21 Chi tiết
8 Arsenal 10 60 20 20 Chi tiết
9 Wisla Krakow 6 83 0 17 Chi tiết
10 Basel 8 50 25 25 Chi tiết
11 Marseille 10 40 10 50 Chi tiết
12 Inter Milan 8 50 13 38 Chi tiết
13 Napoli 8 50 25 25 Chi tiết
14 Lyon 10 40 30 30 Chi tiết
15 Dinamo Zagreb 12 33 8 58 Chi tiết
16 Olympiakos Piraeus 6 50 0 50 Chi tiết
17 Manchester City 6 50 17 33 Chi tiết
18 AC Milan 10 30 40 30 Chi tiết
19 Zenit St.Petersburg 8 38 38 25 Chi tiết
20 BATE Borisov 12 25 42 33 Chi tiết
21 Maccabi Haifa 6 50 17 33 Chi tiết
22 Malmo FF 6 50 33 17 Chi tiết
23 Bayer Leverkusen 8 38 13 50 Chi tiết
24 Partizan Belgrade 4 50 25 25 Chi tiết
25 HJK Helsinki 4 50 0 50 Chi tiết
26 Litex Lovech 4 50 0 50 Chi tiết
27 NK Maribor 4 50 25 25 Chi tiết
28 Ekranas Panevezys 4 50 25 25 Chi tiết
29 Valletta FC 4 50 0 50 Chi tiết
30 F91 Dudelange 4 50 0 50 Chi tiết
31 CSKA Moscow 8 25 38 38 Chi tiết
32 Porto 6 33 33 33 Chi tiết
33 Ajax Amsterdam 6 33 33 33 Chi tiết
34 Manchester United 6 33 50 17 Chi tiết
35 Valencia 6 33 33 33 Chi tiết
36 Sturm Graz 6 33 33 33 Chi tiết
37 FC Kobenhavn 4 50 0 50 Chi tiết
38 Genk 10 20 40 40 Chi tiết
39 Rubin Kazan 4 50 25 25 Chi tiết
40 Odense BK 4 50 25 25 Chi tiết
41 Breidablik 2 50 0 50 Chi tiết
42 Rosenborg 4 25 0 75 Chi tiết
43 Fehervar Videoton 2 50 0 50 Chi tiết
44 Borac Banja Luka 2 50 0 50 Chi tiết
45 FC Zestafoni 4 25 25 50 Chi tiết
46 FC Dacia Chisinau 2 50 0 50 Chi tiết
47 Shamrock Rovers 4 25 25 50 Chi tiết
48 Slovan Bratislava 4 25 50 25 Chi tiết
49 FC Shakhtar Donetsk 6 17 33 50 Chi tiết
50 Trabzonspor 8 13 63 25 Chi tiết
51 Borussia Dortmund 6 17 17 67 Chi tiết
52 Villarreal 8 13 0 88 Chi tiết
53 Twente Enschede 4 25 50 25 Chi tiết
54 Zurich 4 25 25 50 Chi tiết
55 Lille OSC 6 17 50 33 Chi tiết
56 Linfield FC 2 0 50 50 Chi tiết
57 FK Shkendija 79 2 0 0 100 Chi tiết
58 Skonto FC 2 0 0 100 Chi tiết
59 Neftci Baku 2 0 50 50 Chi tiết
60 Skenderbeu Korca 2 0 0 100 Chi tiết
61 Bangor City FC 2 0 0 100 Chi tiết
62 HB Torshavn 2 0 50 50 Chi tiết
63 Flora Tallinn 2 0 50 50 Chi tiết
64 Tobol Kostanai 2 0 50 50 Chi tiết
65 FK Mogren Budva 2 0 0 100 Chi tiết
66 Pyunik 2 0 0 100 Chi tiết
67 Tre Fiori 2 0 0 100 Chi tiết
68 Santa Coloma 2 0 0 100 Chi tiết
69 FC Otelul Galati 6 0 0 100 Chi tiết
70 Udinese 2 0 0 100 Chi tiết
71 Glasgow Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
72 Dynamo Kyiv 2 0 0 100 Chi tiết
73 FC Vaslui 2 0 50 50 Chi tiết
74 Panathinaikos 2 0 50 50 Chi tiết
75 Standard Liege 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 03:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác