Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Barcelona 13 85 0 15 Chi tiết
2 Porto 12 67 25 8 Chi tiết
3 Real Madrid 12 67 17 17 Chi tiết
4 Bayern Munich 12 67 8 25 Chi tiết
5 Juventus 13 54 23 23 Chi tiết
6 Arsenal 10 60 20 20 Chi tiết
7 Bayer Leverkusen 10 60 10 30 Chi tiết
8 Malmo FF 15 33 13 53 Chi tiết
9 Steaua Bucuresti 7 71 14 14 Chi tiết
10 Zenit St.Petersburg 10 50 10 40 Chi tiết
11 Atletico Madrid 10 50 20 30 Chi tiết
12 Monaco 11 45 27 27 Chi tiết
13 Qarabag 7 57 14 29 Chi tiết
14 NK Maribor 14 29 43 29 Chi tiết
15 Dinamo Zagreb 6 67 17 17 Chi tiết
16 Partizan Belgrade 6 67 33 0 Chi tiết
17 Celtic 8 50 13 38 Chi tiết
18 Borussia Dortmund 8 50 13 38 Chi tiết
19 Paris Saint Germain 10 40 30 30 Chi tiết
20 Chelsea 8 50 50 0 Chi tiết
21 Slovan Bratislava 6 50 33 17 Chi tiết
22 BATE Borisov 13 23 31 46 Chi tiết
23 HJK Helsinki 7 43 43 14 Chi tiết
24 Maccabi Tel Aviv 7 43 14 43 Chi tiết
25 Legia Warszawa 4 75 25 0 Chi tiết
26 Ludogorets Razgrad 14 21 29 50 Chi tiết
27 Red Bull Salzburg 5 60 0 40 Chi tiết
28 APOEL Nicosia 14 21 36 43 Chi tiết
29 Athletic Bilbao 8 38 25 38 Chi tiết
30 Basel 9 33 22 44 Chi tiết
31 Olympiakos Piraeus 6 50 0 50 Chi tiết
32 Schalke 04 8 38 25 38 Chi tiết
33 Pyunik 4 75 0 25 Chi tiết
34 Midtjylland 4 75 0 25 Chi tiết
35 Levadia Tallinn 5 40 40 20 Chi tiết
36 HB Torshavn 6 33 33 33 Chi tiết
37 The New Saints 5 40 0 60 Chi tiết
38 Sheriff 4 50 25 25 Chi tiết
39 Skenderbeu Korca 5 40 40 20 Chi tiết
40 Debreceni VSC 4 50 25 25 Chi tiết
41 Sparta Praha 4 50 25 25 Chi tiết
42 FK Aktobe Lento 4 50 25 25 Chi tiết
43 Besiktas JK 4 50 25 25 Chi tiết
44 Manchester City 8 25 25 50 Chi tiết
45 Sporting Lisbon 6 33 17 50 Chi tiết
46 Shakhtar Donetsk 9 22 56 22 Chi tiết
47 Milsami 3 67 0 33 Chi tiết
48 Lech Poznan 3 67 0 33 Chi tiết
49 Santa Coloma 6 17 17 67 Chi tiết
50 Banants 2 50 0 50 Chi tiết
51 Lincoln City 6 17 33 50 Chi tiết
52 AEL Limassol 2 50 0 50 Chi tiết
53 Kobenhavn 4 25 25 50 Chi tiết
54 Lille OSC 4 25 25 50 Chi tiết
55 Standard Liege 4 25 25 50 Chi tiết
56 Panathinaikos 3 33 33 33 Chi tiết
57 Aalborg BK 4 25 25 50 Chi tiết
58 SL Benfica 6 17 33 50 Chi tiết
59 Liverpool 6 17 33 50 Chi tiết
60 Anderlecht 6 17 50 33 Chi tiết
61 AS Roma 6 17 33 50 Chi tiết
62 CSKA Moscow 6 17 33 50 Chi tiết
63 Ajax Amsterdam 7 14 29 57 Chi tiết
64 Crusaders FC 3 33 33 33 Chi tiết
65 Fehervar Videoton 1 100 0 0 Chi tiết
66 Hibernians FC 2 50 0 50 Chi tiết
67 Molde 3 33 33 33 Chi tiết
68 Astana 3 33 33 33 Chi tiết
69 Viktoria Plzen 1 100 0 0 Chi tiết
70 Rapid Wien 1 100 0 0 Chi tiết
71 SP La Fiorita 2 0 0 100 Chi tiết
72 Valletta FC 2 0 0 100 Chi tiết
73 FK Sutjeska Niksic 2 0 0 100 Chi tiết
74 Zrinjski Mostar 2 0 50 50 Chi tiết
75 Rabotnicki Skopje 2 0 50 50 Chi tiết
76 FK Zalgiris Vilnius 4 0 25 75 Chi tiết
77 Cliftonville 2 0 50 50 Chi tiết
78 KR Reykjavik 2 0 0 100 Chi tiết
79 FK Ventspils 4 0 25 75 Chi tiết
80 Dinamo Tbilisi 2 0 0 100 Chi tiết
81 Stromsgodset 2 0 0 100 Chi tiết
82 St. Patrick's 2 0 50 50 Chi tiết
83 F91 Dudelange 2 0 50 50 Chi tiết
84 Dnipro Dnipropetrovsk 2 0 50 50 Chi tiết
85 Grasshoppers 2 0 50 50 Chi tiết
86 Feyenoord Rotterdam 2 0 0 100 Chi tiết
87 Napoli 2 0 50 50 Chi tiết
88 Galatasaray 6 0 17 83 Chi tiết
89 Lincoln 2 0 50 50 Chi tiết
90 Folgore/falciano 2 0 0 100 Chi tiết
91 B36 Torshavn 2 0 0 100 Chi tiết
92 Vardar Skopje 2 0 100 0 Chi tiết
93 Trencin 1 0 0 100 Chi tiết
94 Dila Gori 2 0 0 100 Chi tiết
95 FK Sarajevo 2 0 0 100 Chi tiết
96 Rudar Pljevlja 2 0 50 50 Chi tiết
97 Stjarnan 1 0 0 100 Chi tiết
98 Fola Esch 1 0 0 100 Chi tiết
99 Dundalk 1 0 100 0 Chi tiết
100 Club Brugge 1 0 0 100 Chi tiết
101 Fenerbahce 1 0 100 0 Chi tiết
102 Young Boys 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/03/2024 14:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác