Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Liverpool 13 77 8 15 Chi tiết
2 Real Madrid 13 69 0 31 Chi tiết
3 Sheriff 14 57 21 21 Chi tiết
4 Bayern Munich 10 70 20 10 Chi tiết
5 Chelsea 10 70 10 20 Chi tiết
6 Manchester City 12 58 17 25 Chi tiết
7 SL Benfica 14 43 36 21 Chi tiết
8 Ajax Amsterdam 8 75 13 13 Chi tiết
9 Ferencvarosi TC 8 63 0 38 Chi tiết
10 Malmo FF 14 36 21 43 Chi tiết
11 Dinamo Zagreb 8 63 25 13 Chi tiết
12 Young Boys 12 42 33 25 Chi tiết
13 Red Bull Salzburg 10 50 20 30 Chi tiết
14 Villarreal 12 42 25 33 Chi tiết
15 Juventus 8 63 13 25 Chi tiết
16 Legia Warszawa 6 67 17 17 Chi tiết
17 Ludogorets Razgrad 8 50 38 13 Chi tiết
18 PSV Eindhoven 6 67 17 17 Chi tiết
19 Paris Saint Germain 8 50 25 25 Chi tiết
20 Inter Milan 8 50 13 38 Chi tiết
21 CFR Cluj 6 50 17 33 Chi tiết
22 Monaco 4 75 0 25 Chi tiết
23 Shakhtar Donetsk 10 30 20 50 Chi tiết
24 Manchester United 8 38 38 25 Chi tiết
25 Lille 8 38 25 38 Chi tiết
26 Borussia Dortmund 6 50 0 50 Chi tiết
27 Sporting Lisbon 8 38 13 50 Chi tiết
28 Atletico Madrid 10 30 30 40 Chi tiết
29 Kf Prishtina 4 50 0 50 Chi tiết
30 Flora Tallinn 4 50 0 50 Chi tiết
31 HJK Helsinki 4 50 25 25 Chi tiết
32 FK Zalgiris Vilnius 4 50 0 50 Chi tiết
33 NK Mura 05 4 50 25 25 Chi tiết
34 Neftci Baku 4 50 0 50 Chi tiết
35 Kairat Almaty 4 50 25 25 Chi tiết
36 Olympiakos 4 50 50 0 Chi tiết
37 Barcelona 6 33 17 50 Chi tiết
38 RB Leipzig 6 33 17 50 Chi tiết
39 Inter Club Escaldes 2 50 0 50 Chi tiết
40 Borac Banja Luka 2 50 0 50 Chi tiết
41 Lincoln City 4 25 25 50 Chi tiết
42 Slovan Bratislava 4 25 25 50 Chi tiết
43 Shamrock Rovers 2 50 0 50 Chi tiết
44 Rapid Wien 2 50 0 50 Chi tiết
45 Sparta Praha 4 25 0 75 Chi tiết
46 Crvena Zvezda 4 25 25 50 Chi tiết
47 Slavia Praha 2 50 0 50 Chi tiết
48 Sevilla 6 17 50 33 Chi tiết
49 Atalanta 6 17 50 33 Chi tiết
50 Zenit St.Petersburg 6 17 33 50 Chi tiết
51 Wolfsburg 6 17 33 50 Chi tiết
52 Club Brugge 6 17 17 67 Chi tiết
53 AC Milan 6 17 17 67 Chi tiết
54 Porto 6 17 33 50 Chi tiết
55 Folgore/falciano 1 0 0 100 Chi tiết
56 HB Torshavn 1 0 0 100 Chi tiết
57 Hibernians FC 2 0 0 100 Chi tiết
58 FK Buducnost Podgorica 2 0 0 100 Chi tiết
59 Linfield FC 2 0 0 100 Chi tiết
60 Fola Esch 2 0 50 50 Chi tiết
61 FK Shkendija 79 2 0 0 100 Chi tiết
62 Dinamo Tbilisi 2 0 0 100 Chi tiết
63 Bodo Glimt 2 0 0 100 Chi tiết
64 Maccabi Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
65 Caramba/dinamo Riga 2 0 50 50 Chi tiết
66 Teuta Durres 2 0 0 100 Chi tiết
67 Valur 2 0 0 100 Chi tiết
68 Shakhter Soligorsk 2 0 0 100 Chi tiết
69 Connah's QN 2 0 100 0 Chi tiết
70 Alashkert 4 0 50 50 Chi tiết
71 Omonia Nicosia FC 2 0 0 100 Chi tiết
72 Celtic 2 0 100 0 Chi tiết
73 Midtjylland 4 0 50 50 Chi tiết
74 Galatasaray 2 0 0 100 Chi tiết
75 Glasgow Rangers 2 0 0 100 Chi tiết
76 Genk 2 0 0 100 Chi tiết
77 Spartak Moscow 2 0 0 100 Chi tiết
78 Brondby 2 0 0 100 Chi tiết
79 Dynamo Kyiv 6 0 17 83 Chi tiết
80 Besiktas 6 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/04/2024 17:22
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác