Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C3 Europa League 2004-2005

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Newcastle United 12 83 8 8 Chi tiết
2 AZ Alkmaar 14 71 14 14 Chi tiết
3 Sporting Lisbon 15 60 13 27 Chi tiết
4 Villarreal 12 50 42 8 Chi tiết
5 Zaragoza 10 60 30 10 Chi tiết
6 Auxerre 12 50 25 25 Chi tiết
7 Austria Wien 14 43 50 7 Chi tiết
8 CSKA Moscow 9 56 33 11 Chi tiết
9 SL Benfica 8 63 13 25 Chi tiết
10 VfB Stuttgart 8 63 25 13 Chi tiết
11 Sochaux 8 63 0 38 Chi tiết
12 Middlesbrough 10 50 20 30 Chi tiết
13 Sevilla 10 50 20 30 Chi tiết
14 Steaua Bucuresti 11 45 9 45 Chi tiết
15 FC Dnipro Dnipropetrovsk 10 50 20 30 Chi tiết
16 Lille OSC 10 50 30 20 Chi tiết
17 Parma 14 29 50 21 Chi tiết
18 Schalke 04 8 50 25 25 Chi tiết
19 Athletic Bilbao 8 50 13 38 Chi tiết
20 Feyenoord Rotterdam 8 50 13 38 Chi tiết
21 Zenit St.Petersburg 8 50 25 25 Chi tiết
22 Dinamo Tbilisi 10 40 0 60 Chi tiết
23 Club Brugge 6 50 33 17 Chi tiết
24 Glasgow Rangers 6 50 0 50 Chi tiết
25 TSV Alemannia Aachen 8 38 38 25 Chi tiết
26 SC Heerenveen 7 43 14 43 Chi tiết
27 Grazer AK 8 38 25 38 Chi tiết
28 NK Maribor 6 50 33 17 Chi tiết
29 NK Primorje 4 75 0 25 Chi tiết
30 Hafnarfjordur FH 6 50 33 17 Chi tiết
31 Litex Lovech 4 75 0 25 Chi tiết
32 Partizan Belgrade 11 27 55 18 Chi tiết
33 Dinamo Zagreb 8 38 25 38 Chi tiết
34 Beveren 8 38 13 50 Chi tiết
35 Basel 8 38 38 25 Chi tiết
36 Dukla Banska Bystrica 6 50 17 33 Chi tiết
37 Ekranas Panevezys 4 75 0 25 Chi tiết
38 Olympiakos Piraeus 4 50 0 50 Chi tiết
39 Panionios 6 33 0 67 Chi tiết
40 Hearts 6 33 17 50 Chi tiết
41 Ferencvarosi TC 6 33 33 33 Chi tiết
42 Besiktas JK 6 33 33 33 Chi tiết
43 Lazio 6 33 50 17 Chi tiết
44 Omonia Nicosia FC 4 50 50 0 Chi tiết
45 FC Otelul Galati 3 67 33 0 Chi tiết
46 Osters IF 4 50 50 0 Chi tiết
47 FK Modrica 4 50 0 50 Chi tiết
48 Vaduz 4 50 0 50 Chi tiết
49 FK Ventspils 6 33 50 17 Chi tiết
50 Liepajas Metalurgs 6 33 33 33 Chi tiết
51 FK Zeljeznicar 4 50 0 50 Chi tiết
52 IA Akranes 4 50 0 50 Chi tiết
53 Legia Warszawa 4 50 0 50 Chi tiết
54 SK Sigma Olomouc 4 50 0 50 Chi tiết
55 FC Metalurg Donetsk 4 50 0 50 Chi tiết
56 Terek Groznyi 4 50 25 25 Chi tiết
57 Stabaek 4 50 0 50 Chi tiết
58 Levski Sofia 4 50 25 25 Chi tiết
59 Ujpesti TE 4 50 0 50 Chi tiết
60 Amica Wronki 8 25 13 63 Chi tiết
61 Elfsborg 4 50 25 25 Chi tiết
62 Hapoel Bnei Sakhnin FC 4 50 0 50 Chi tiết
63 Hammarby 4 50 0 50 Chi tiết
64 Illichivets mariupol 4 50 25 25 Chi tiết
65 Haka 4 50 0 50 Chi tiết
66 Levadia Tallinn 4 50 25 25 Chi tiết
67 Ameri Tbilisi 4 50 0 50 Chi tiết
68 Budapest Honved 4 50 25 25 Chi tiết
69 CS Tiligul-Tiras Tiraspol 4 50 0 50 Chi tiết
70 Panathinaikos 2 50 0 50 Chi tiết
71 Ajax Amsterdam 2 50 0 50 Chi tiết
72 Valencia 2 50 0 50 Chi tiết
73 FC Shakhtar Donetsk 4 25 25 50 Chi tiết
74 Udinese 2 50 0 50 Chi tiết
75 Standard Liege 6 17 50 33 Chi tiết
76 Maritimo 2 50 0 50 Chi tiết
77 Maccabi Haifa 2 50 0 50 Chi tiết
78 Wisla Krakow 2 50 0 50 Chi tiết
79 AEK Athens 6 17 17 67 Chi tiết
80 Trabzonspor 2 50 0 50 Chi tiết
81 Utrecht 6 17 0 83 Chi tiết
82 Djurgardens 2 50 0 50 Chi tiết
83 AS Egaleo Aigaleo Athens 6 17 33 50 Chi tiết
84 FK Zalgiris Vilnius 4 25 50 25 Chi tiết
85 Glentoran 4 25 25 50 Chi tiết
86 Austria Karnten Superfund 2 50 0 50 Chi tiết
87 Zeleznik 2 50 0 50 Chi tiết
88 AEK Larnaca 2 50 0 50 Chi tiết
89 Maccabi Petah Tikva FC 3 33 0 67 Chi tiết
90 Odd Grenland 4 25 0 75 Chi tiết
91 Slavia Mozyr 2 50 0 50 Chi tiết
92 Genclerbirligi 4 25 25 50 Chi tiết
93 NK Rijeka 2 50 0 50 Chi tiết
94 Bodo Glimt 4 25 25 50 Chi tiết
95 Aalborg BK 4 25 50 25 Chi tiết
96 Rapid Wien 4 25 25 50 Chi tiết
97 Rubin Kazan 2 50 0 50 Chi tiết
98 Birkirkara FC 2 50 0 50 Chi tiết
99 Partizani Tirana 4 25 0 75 Chi tiết
100 Nistru Otaci Unisport 4 25 25 50 Chi tiết
101 Dynamo Kyiv 2 0 50 50 Chi tiết
102 Fenerbahce 2 0 0 100 Chi tiết
103 Bochum 2 0 100 0 Chi tiết
104 Chateauroux 2 0 0 100 Chi tiết
105 Sporting Braga 2 0 50 50 Chi tiết
106 Millwall 2 0 50 50 Chi tiết
107 Banik Ostrava 2 0 50 50 Chi tiết
108 PAOK Saloniki 2 0 0 100 Chi tiết
109 CD Nacional 2 0 0 100 Chi tiết
110 Crvena Zvezda 2 0 0 100 Chi tiết
111 Gorica 2 0 50 50 Chi tiết
112 Shelbourne 2 0 50 50 Chi tiết
113 Banants 2 0 0 100 Chi tiết
114 Sloga Jugomagnat 2 0 0 100 Chi tiết
115 KS Dinamo Tirana 2 0 0 100 Chi tiết
116 The New Saints 2 0 0 100 Chi tiết
117 Santa Coloma 2 0 0 100 Chi tiết
118 Longford Town 2 0 0 100 Chi tiết
119 Sileks 2 0 50 50 Chi tiết
120 Toftir B68 2 0 0 100 Chi tiết
121 B36 Torshavn 2 0 0 100 Chi tiết
122 Marsaxlokk 2 0 0 100 Chi tiết
123 Portadown FC 2 0 50 50 Chi tiết
124 Haverfordwest County 2 0 0 100 Chi tiết
125 S.S Pennarossa 2 0 0 100 Chi tiết
126 Allianssi 2 0 50 50 Chi tiết
127 TVMK Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
128 FK Buducnost Podgorica 2 0 0 100 Chi tiết
129 CSKA Sofia 3 0 67 33 Chi tiết
130 FC Wil 1900 2 0 50 50 Chi tiết
131 Artmedia Petrzalka 2 0 50 50 Chi tiết
132 Brondby 2 0 100 0 Chi tiết
133 Lech Poznan 2 0 0 100 Chi tiết
134 Servette 2 0 0 100 Chi tiết
135 Dunfermline 2 0 50 50 Chi tiết
136 Dinamo Bucuresti 2 0 50 50 Chi tiết
137 Etzella Ettelbruck 2 0 0 100 Chi tiết
138 Bohemians 2 0 50 50 Chi tiết
139 Qarabag 2 0 0 100 Chi tiết
140 Shamkir 2 0 0 100 Chi tiết
141 F91 Dudelange 2 0 0 100 Chi tiết
142 Shirak 2 0 0 100 Chi tiết
143 Shakhter Soligorsk 2 0 50 50 Chi tiết
144 MIKA Ashtarak 2 0 50 50 Chi tiết
145 BATE Borisov 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/04/2024 18:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác